Tên thương hiệu: | KE HUA |
Số mẫu: | Sodium Metasilicate Pentahydrate |
Natri Metasilicate Pentahydrate là một hợp chất hóa học linh hoạt thuộc gia đình silicate.sản phẩm này cung cấp một loạt các ứng dụng trên các ngành công nghiệp khác nhau do các tính chất độc đáo của nó.
Khả năng cháy:Sản phẩm này được phân loại là không dễ cháy, làm cho nó an toàn để xử lý và lưu trữ mà không có nguy cơ cháy.
Độ hòa tan:Sodium Metasilicate Pentahydrate có độ hòa tan cao trong nước, cho phép dễ dàng hòa tan và kết hợp vào dung dịch nước.
Điều kiện lưu trữ:Nó được khuyến cáo để lưu trữ hợp chất này ở một nơi mát mẻ, khô để duy trì sự ổn định của nó và ngăn ngừa bất kỳ phản ứng không mong muốn hoặc phân hủy.
Trọng lượng phân tử:Trọng lượng phân tử của Natri Metasilicate Pentahydrate là 212.14 g / mol, điều này rất quan trọng để hiểu thành phần hóa học và tính chất của nó.
Mật độ:Với mật độ 2,61 g/cm3, sản phẩm này có khối lượng tương đối cao trên mỗi đơn vị khối lượng, cho thấy trạng thái rắn của nó ở nhiệt độ phòng.
Tóm lại, Sodium Metasilicate Pentahydrate là một hợp chất hóa học có giá trị kết hợp các lợi ích của 5-Hydrates Sodium Metasilicate và Pentahydrates Sodium Silicate.Bản chất không dễ cháy của nó, khả năng hòa tan cao trong nước và các yêu cầu lưu trữ cụ thể làm cho nó trở thành lựa chọn ưa thích cho các ứng dụng công nghiệp và thương mại khác nhau.Hiểu được trọng lượng phân tử và mật độ của nó làm tăng thêm tính hữu ích và hiệu quả của nó trong các quy trình khác nhau.
Hygroscopicity | Hygroscopic |
Sự ổn định | Thẳng thắn trong điều kiện bình thường |
Khả năng cháy | Không dễ cháy |
Độ hòa tan | Hỗn hòa trong nước |
Mật độ | 2.61 G/cm3 |
ức chế ăn mòn | Hiệu quả |
Trọng lượng phân tử | 212.14 G/mol |
Điều kiện lưu trữ | Lưu trữ ở nơi lạnh, khô |
Mùi | Không mùi |
PH (1% dung dịch) | 11-12 |
Dịch vụ tùy chỉnh sản phẩm choNatri metasilicate Pentahydrate:
Các thuộc tính của sản phẩm bao gồm: Natri Metasilicate 5-Hydrate, Pentahydrates Natri Silicate, Pentahydrate Natri Silicic Acid
Q: Tên thương hiệu của sản phẩm này là gì?
A: Tên thương hiệu của sản phẩm này là KE HUA.
Q: Số mẫu của sản phẩm này là gì?
A: Số mô hình của sản phẩm này là Sodium Metasilicate Pentahydrate.
Q: Sản phẩm này được sản xuất ở đâu?
A: Sản phẩm này được sản xuất tại Trung Quốc.
Q: Sản phẩm này có chứng nhận nào không?
A: Có, sản phẩm này được chứng nhận với ISO9001-2021.
Hỏi: Thành phần hóa học của Natri Metasilicate Pentahydrate là gì?
A: Sodium Metasilicate Pentahydrate có công thức hóa học Na2SiO3•5H2O và bao gồm natri, silicon và oxy.
Tên thương hiệu: | KE HUA |
Số mẫu: | Sodium Metasilicate Pentahydrate |
Natri Metasilicate Pentahydrate là một hợp chất hóa học linh hoạt thuộc gia đình silicate.sản phẩm này cung cấp một loạt các ứng dụng trên các ngành công nghiệp khác nhau do các tính chất độc đáo của nó.
Khả năng cháy:Sản phẩm này được phân loại là không dễ cháy, làm cho nó an toàn để xử lý và lưu trữ mà không có nguy cơ cháy.
Độ hòa tan:Sodium Metasilicate Pentahydrate có độ hòa tan cao trong nước, cho phép dễ dàng hòa tan và kết hợp vào dung dịch nước.
Điều kiện lưu trữ:Nó được khuyến cáo để lưu trữ hợp chất này ở một nơi mát mẻ, khô để duy trì sự ổn định của nó và ngăn ngừa bất kỳ phản ứng không mong muốn hoặc phân hủy.
Trọng lượng phân tử:Trọng lượng phân tử của Natri Metasilicate Pentahydrate là 212.14 g / mol, điều này rất quan trọng để hiểu thành phần hóa học và tính chất của nó.
Mật độ:Với mật độ 2,61 g/cm3, sản phẩm này có khối lượng tương đối cao trên mỗi đơn vị khối lượng, cho thấy trạng thái rắn của nó ở nhiệt độ phòng.
Tóm lại, Sodium Metasilicate Pentahydrate là một hợp chất hóa học có giá trị kết hợp các lợi ích của 5-Hydrates Sodium Metasilicate và Pentahydrates Sodium Silicate.Bản chất không dễ cháy của nó, khả năng hòa tan cao trong nước và các yêu cầu lưu trữ cụ thể làm cho nó trở thành lựa chọn ưa thích cho các ứng dụng công nghiệp và thương mại khác nhau.Hiểu được trọng lượng phân tử và mật độ của nó làm tăng thêm tính hữu ích và hiệu quả của nó trong các quy trình khác nhau.
Hygroscopicity | Hygroscopic |
Sự ổn định | Thẳng thắn trong điều kiện bình thường |
Khả năng cháy | Không dễ cháy |
Độ hòa tan | Hỗn hòa trong nước |
Mật độ | 2.61 G/cm3 |
ức chế ăn mòn | Hiệu quả |
Trọng lượng phân tử | 212.14 G/mol |
Điều kiện lưu trữ | Lưu trữ ở nơi lạnh, khô |
Mùi | Không mùi |
PH (1% dung dịch) | 11-12 |
Dịch vụ tùy chỉnh sản phẩm choNatri metasilicate Pentahydrate:
Các thuộc tính của sản phẩm bao gồm: Natri Metasilicate 5-Hydrate, Pentahydrates Natri Silicate, Pentahydrate Natri Silicic Acid
Q: Tên thương hiệu của sản phẩm này là gì?
A: Tên thương hiệu của sản phẩm này là KE HUA.
Q: Số mẫu của sản phẩm này là gì?
A: Số mô hình của sản phẩm này là Sodium Metasilicate Pentahydrate.
Q: Sản phẩm này được sản xuất ở đâu?
A: Sản phẩm này được sản xuất tại Trung Quốc.
Q: Sản phẩm này có chứng nhận nào không?
A: Có, sản phẩm này được chứng nhận với ISO9001-2021.
Hỏi: Thành phần hóa học của Natri Metasilicate Pentahydrate là gì?
A: Sodium Metasilicate Pentahydrate có công thức hóa học Na2SiO3•5H2O và bao gồm natri, silicon và oxy.