logo
Giá tốt.  trực tuyến

Chi tiết sản phẩm

Created with Pixso. Nhà Created with Pixso. các sản phẩm Created with Pixso.
Natri metasilicate pentahydrate
Created with Pixso. Natri metasilicate Pentahydrate Không dễ cháy và trọng lượng phân tử cao 212,14 G/mol cho các ứng dụng công nghiệp

Natri metasilicate Pentahydrate Không dễ cháy và trọng lượng phân tử cao 212,14 G/mol cho các ứng dụng công nghiệp

Tên thương hiệu: KE HUA
Số mẫu: Natri metasilicate pentahydrate
Thông tin chi tiết
Độ hòa tan:
Hỗn hòa trong nước
Sự ổn định:
Ổn định trong điều kiện bình thường
Sự xuất hiện:
Bột trắng
Khả năng cháy:
Không dễ cháy
Trọng lượng phân tử:
212,14 g/mol
PH:
11-12 (giải pháp 1%)
hút ẩm:
hút ẩm
mùi:
không mùi
Làm nổi bật:

Natri metasilicate pentahydrate không dễ cháy

,

không dễ cháy cas 10213 79 3

,

Natri metasilicate pentahydrate công nghiệp

Mô tả sản phẩm

Mô tả sản phẩm:

Sodium Metasilicate Pentahydrate, còn được gọi là Sodium Metasilicate 5-Hydrate, là một hợp chất hóa học với trọng lượng phân tử là 212,14 g / mol. Nó thường được tìm thấy dưới dạng bột trắng.

Sản phẩm này được đặc trưng bởi tính chất của nó, có nghĩa là nó có khả năng hấp thụ độ ẩm từ môi trường xung quanh.Nó là quan trọng để lưu trữ Sodium Metasilicate Pentahydrate trong, nơi khô để ngăn ngừa tụ tập và đảm bảo hiệu quả của nó.

Một trong những đặc tính chính của Natri Metasilicate Pentahydrate là khả năng hòa tan trong nước.Điều này làm cho nó trở thành một hợp chất linh hoạt có thể dễ dàng hòa tan để tạo ra các giải pháp cho các ứng dụng công nghiệp khác nhau.

Khi xử lý Sodium Metasilicate Pentahydrate, điều quan trọng là phải tuân thủ các biện pháp phòng ngừa an toàn thích hợp để ngăn ngừa bất kỳ mối nguy hiểm tiềm ẩn nào.Luôn đeo thiết bị bảo vệ thích hợp và đảm bảo thông gió tốt khi sử dụng sản phẩm này.

Nhìn chung, Natri Metasilicate Pentahydrate là một hợp chất hóa học có giá trị được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như chất tẩy rửa, gốm và làm sạch kim loại.Tính chất độc đáo của nó làm cho nó trở thành một thành phần linh hoạt với nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau.


Đặc điểm:

  • Tên sản phẩm: Sodium Metasilicate Pentahydrate
  • Độ hòa tan: hòa tan trong nước
  • Trọng lượng phân tử: 212,14 G/mol
  • Sự ổn định: ổn định trong điều kiện bình thường
  • Điều kiện lưu trữ: Cất giữ ở nơi mát mẻ, khô
  • pH: 11-12 (1% dung dịch)

Các thông số kỹ thuật:

Độ hòa tan Hỗn hòa trong nước
Điểm nóng chảy 72.2 °C
Sự ổn định Thẳng thắn trong điều kiện bình thường
Điều kiện lưu trữ Lưu trữ ở nơi lạnh, khô
Mùi Không mùi
pH 11-12 (1% dung dịch)
Hygroscopicity Hygroscopic
Công thức hóa học Na2SiO3 · 5H2O
Khả năng cháy Không dễ cháy
Trọng lượng phân tử 212.14 G/mol

Ứng dụng:

KE HUA Sodium Metasilicate Pentahydrate, còn được gọi là Sodium Metasilicate 5-Hydrate hoặc Pentahydrates Sodium Silicate,là một sản phẩm linh hoạt với nhiều trường hợp và kịch bản ứng dụng.

Có nguồn gốc từ Trung Quốc, sản phẩm không dễ cháy này rất phù hợp cho các ngành công nghiệp khác nhau do các đặc điểm độc đáo của nó.Tính chất thủy văn của nó làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng nơi hấp thụ độ ẩm là cần thiếtHơn nữa, sự ổn định của nó trong điều kiện bình thường đảm bảo hiệu suất nhất quán.

Một trong những tính năng chính của Natri Metasilicate Pentahydrate là khả năng hòa tan trong nước, làm cho nó phù hợp với các công thức đòi hỏi dễ dàng phân tán.Tính năng này mở ra cơ hội sử dụng nó trong các chất tẩy rửa, chất tẩy rửa và các sản phẩm gia dụng khác khi độ hòa tan trong nước là điều cần thiết.

Trong môi trường công nghiệp, Natri Metasilicate Pentahydrate có thể được sử dụng trong quá trình làm sạch kim loại, sản xuất gốm và xử lý nước.Khả năng phản ứng với các ion kim loại và tạo ra các phức hợp làm cho nó trở thành một thành phần hiệu quả trong các ứng dụng xử lý bề mặt kim loại.

Nhờ công thức hóa học Na2SiO3 · 5H2O, Natri Metasilicate Pentahydrate cung cấp một giải pháp bền vững cho các quy trình sản xuất khác nhau.Bản chất thân thiện với môi trường của nó phù hợp với nhu cầu ngày càng tăng về các sản phẩm có ý thức về môi trường trên thị trường.

Cho dù trong ngành công nghiệp ô tô, xây dựng hoặc dệt may, KE HUA Sodium Metasilicate Pentahydrate nổi bật như một sản phẩm đáng tin cậy và hiệu quả phục vụ các nhu cầu ứng dụng đa dạng.Tính linh hoạt và hiệu suất của nó làm cho nó trở thành một tài sản có giá trị trong các kịch bản sản xuất khác nhau, nơi chất lượng và tính nhất quán là tối quan trọng.


Tùy chỉnh:

Tùy chỉnh Sodium Metasilicate Pentahydrate của bạn với Dịch vụ tùy chỉnh sản phẩm của chúng tôi:

Tên thương hiệu: KE HUA

Số mẫu: Natri metasilicate Pentahydrate

Địa điểm xuất xứ: Trung Quốc

Công thức hóa học: Na2SiO3· 5h2O

pH: 11-12 (1% dung dịch)

Trọng lượng phân tử: 212,14 G/mol

Mùi: Không mùi

Độ hòa tan: hòa tan trong nước

Từ khóa: Natri Metasilicate Pentahydrate, Pentahydrates Natri Silicate, 5-Hydrates Natri Metasilicate


Bao bì và vận chuyển:

Sản phẩm: Natri Metasilicate Pentahydrate

Mô tả: Sodium Metasilicate Pentahydrate của chúng tôi là một hợp chất hóa học linh hoạt được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau.

Bao bì: Sodium Metasilicate Pentahydrate được đóng gói an toàn trong một thùng chứa bền và chống rò rỉ để đảm bảo vận chuyển và lưu trữ an toàn.

Giao hàng: Chúng tôi cung cấp các dịch vụ vận chuyển đáng tin cậy để cung cấp Sodium Metasilicate Pentahydrate đến vị trí mong muốn của bạn một cách kịp thời.Nhóm của chúng tôi đảm bảo xử lý và đóng gói đúng để ngăn ngừa bất kỳ thiệt hại nào trong quá trình vận chuyển.


FAQ:

Q: Tên thương hiệu của sản phẩm này là gì?

A: Tên thương hiệu là KE HUA.

Q: Số mẫu của sản phẩm này là gì?

A: Số mô hình là Natri Metasilicate Pentahydrate.

Q: Sản phẩm này được sản xuất ở đâu?

A: Sản phẩm này được sản xuất tại Trung Quốc.

Hỏi: Thành phần hóa học của Natri Metasilicate Pentahydrate là gì?

A: Sodium Metasilicate Pentahydrate bao gồm natri, silicon và oxy.

Hỏi: Sodium Metasilicate Pentahydrate thường được sử dụng như thế nào?

A: Sodium Metasilicate Pentahydrate thường được sử dụng làm chất tẩy rửa, trong chất tẩy rửa và làm chất ức chế ăn mòn.


Giá tốt.  trực tuyến

Chi tiết sản phẩm

Created with Pixso. Nhà Created with Pixso. các sản phẩm Created with Pixso.
Natri metasilicate pentahydrate
Created with Pixso. Natri metasilicate Pentahydrate Không dễ cháy và trọng lượng phân tử cao 212,14 G/mol cho các ứng dụng công nghiệp

Natri metasilicate Pentahydrate Không dễ cháy và trọng lượng phân tử cao 212,14 G/mol cho các ứng dụng công nghiệp

Tên thương hiệu: KE HUA
Số mẫu: Natri metasilicate pentahydrate
Thông tin chi tiết
Hàng hiệu:
KE HUA
Số mô hình:
Natri metasilicate pentahydrate
Độ hòa tan:
Hỗn hòa trong nước
Sự ổn định:
Ổn định trong điều kiện bình thường
Sự xuất hiện:
Bột trắng
Khả năng cháy:
Không dễ cháy
Trọng lượng phân tử:
212,14 g/mol
PH:
11-12 (giải pháp 1%)
hút ẩm:
hút ẩm
mùi:
không mùi
Làm nổi bật:

Natri metasilicate pentahydrate không dễ cháy

,

không dễ cháy cas 10213 79 3

,

Natri metasilicate pentahydrate công nghiệp

Mô tả sản phẩm

Mô tả sản phẩm:

Sodium Metasilicate Pentahydrate, còn được gọi là Sodium Metasilicate 5-Hydrate, là một hợp chất hóa học với trọng lượng phân tử là 212,14 g / mol. Nó thường được tìm thấy dưới dạng bột trắng.

Sản phẩm này được đặc trưng bởi tính chất của nó, có nghĩa là nó có khả năng hấp thụ độ ẩm từ môi trường xung quanh.Nó là quan trọng để lưu trữ Sodium Metasilicate Pentahydrate trong, nơi khô để ngăn ngừa tụ tập và đảm bảo hiệu quả của nó.

Một trong những đặc tính chính của Natri Metasilicate Pentahydrate là khả năng hòa tan trong nước.Điều này làm cho nó trở thành một hợp chất linh hoạt có thể dễ dàng hòa tan để tạo ra các giải pháp cho các ứng dụng công nghiệp khác nhau.

Khi xử lý Sodium Metasilicate Pentahydrate, điều quan trọng là phải tuân thủ các biện pháp phòng ngừa an toàn thích hợp để ngăn ngừa bất kỳ mối nguy hiểm tiềm ẩn nào.Luôn đeo thiết bị bảo vệ thích hợp và đảm bảo thông gió tốt khi sử dụng sản phẩm này.

Nhìn chung, Natri Metasilicate Pentahydrate là một hợp chất hóa học có giá trị được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như chất tẩy rửa, gốm và làm sạch kim loại.Tính chất độc đáo của nó làm cho nó trở thành một thành phần linh hoạt với nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau.


Đặc điểm:

  • Tên sản phẩm: Sodium Metasilicate Pentahydrate
  • Độ hòa tan: hòa tan trong nước
  • Trọng lượng phân tử: 212,14 G/mol
  • Sự ổn định: ổn định trong điều kiện bình thường
  • Điều kiện lưu trữ: Cất giữ ở nơi mát mẻ, khô
  • pH: 11-12 (1% dung dịch)

Các thông số kỹ thuật:

Độ hòa tan Hỗn hòa trong nước
Điểm nóng chảy 72.2 °C
Sự ổn định Thẳng thắn trong điều kiện bình thường
Điều kiện lưu trữ Lưu trữ ở nơi lạnh, khô
Mùi Không mùi
pH 11-12 (1% dung dịch)
Hygroscopicity Hygroscopic
Công thức hóa học Na2SiO3 · 5H2O
Khả năng cháy Không dễ cháy
Trọng lượng phân tử 212.14 G/mol

Ứng dụng:

KE HUA Sodium Metasilicate Pentahydrate, còn được gọi là Sodium Metasilicate 5-Hydrate hoặc Pentahydrates Sodium Silicate,là một sản phẩm linh hoạt với nhiều trường hợp và kịch bản ứng dụng.

Có nguồn gốc từ Trung Quốc, sản phẩm không dễ cháy này rất phù hợp cho các ngành công nghiệp khác nhau do các đặc điểm độc đáo của nó.Tính chất thủy văn của nó làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng nơi hấp thụ độ ẩm là cần thiếtHơn nữa, sự ổn định của nó trong điều kiện bình thường đảm bảo hiệu suất nhất quán.

Một trong những tính năng chính của Natri Metasilicate Pentahydrate là khả năng hòa tan trong nước, làm cho nó phù hợp với các công thức đòi hỏi dễ dàng phân tán.Tính năng này mở ra cơ hội sử dụng nó trong các chất tẩy rửa, chất tẩy rửa và các sản phẩm gia dụng khác khi độ hòa tan trong nước là điều cần thiết.

Trong môi trường công nghiệp, Natri Metasilicate Pentahydrate có thể được sử dụng trong quá trình làm sạch kim loại, sản xuất gốm và xử lý nước.Khả năng phản ứng với các ion kim loại và tạo ra các phức hợp làm cho nó trở thành một thành phần hiệu quả trong các ứng dụng xử lý bề mặt kim loại.

Nhờ công thức hóa học Na2SiO3 · 5H2O, Natri Metasilicate Pentahydrate cung cấp một giải pháp bền vững cho các quy trình sản xuất khác nhau.Bản chất thân thiện với môi trường của nó phù hợp với nhu cầu ngày càng tăng về các sản phẩm có ý thức về môi trường trên thị trường.

Cho dù trong ngành công nghiệp ô tô, xây dựng hoặc dệt may, KE HUA Sodium Metasilicate Pentahydrate nổi bật như một sản phẩm đáng tin cậy và hiệu quả phục vụ các nhu cầu ứng dụng đa dạng.Tính linh hoạt và hiệu suất của nó làm cho nó trở thành một tài sản có giá trị trong các kịch bản sản xuất khác nhau, nơi chất lượng và tính nhất quán là tối quan trọng.


Tùy chỉnh:

Tùy chỉnh Sodium Metasilicate Pentahydrate của bạn với Dịch vụ tùy chỉnh sản phẩm của chúng tôi:

Tên thương hiệu: KE HUA

Số mẫu: Natri metasilicate Pentahydrate

Địa điểm xuất xứ: Trung Quốc

Công thức hóa học: Na2SiO3· 5h2O

pH: 11-12 (1% dung dịch)

Trọng lượng phân tử: 212,14 G/mol

Mùi: Không mùi

Độ hòa tan: hòa tan trong nước

Từ khóa: Natri Metasilicate Pentahydrate, Pentahydrates Natri Silicate, 5-Hydrates Natri Metasilicate


Bao bì và vận chuyển:

Sản phẩm: Natri Metasilicate Pentahydrate

Mô tả: Sodium Metasilicate Pentahydrate của chúng tôi là một hợp chất hóa học linh hoạt được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau.

Bao bì: Sodium Metasilicate Pentahydrate được đóng gói an toàn trong một thùng chứa bền và chống rò rỉ để đảm bảo vận chuyển và lưu trữ an toàn.

Giao hàng: Chúng tôi cung cấp các dịch vụ vận chuyển đáng tin cậy để cung cấp Sodium Metasilicate Pentahydrate đến vị trí mong muốn của bạn một cách kịp thời.Nhóm của chúng tôi đảm bảo xử lý và đóng gói đúng để ngăn ngừa bất kỳ thiệt hại nào trong quá trình vận chuyển.


FAQ:

Q: Tên thương hiệu của sản phẩm này là gì?

A: Tên thương hiệu là KE HUA.

Q: Số mẫu của sản phẩm này là gì?

A: Số mô hình là Natri Metasilicate Pentahydrate.

Q: Sản phẩm này được sản xuất ở đâu?

A: Sản phẩm này được sản xuất tại Trung Quốc.

Hỏi: Thành phần hóa học của Natri Metasilicate Pentahydrate là gì?

A: Sodium Metasilicate Pentahydrate bao gồm natri, silicon và oxy.

Hỏi: Sodium Metasilicate Pentahydrate thường được sử dụng như thế nào?

A: Sodium Metasilicate Pentahydrate thường được sử dụng làm chất tẩy rửa, trong chất tẩy rửa và làm chất ức chế ăn mòn.