logo
Giá tốt.  trực tuyến

Chi tiết sản phẩm

Created with Pixso. Nhà Created with Pixso. các sản phẩm Created with Pixso.
Natri metasilicate Nonahydrate
Created with Pixso. Điểm nóng chảy 72,2°C Natri metasilicate Nonahydrate Công thức hóa học Na2SiO3 * 9H2O lý tưởng cho việc làm sạch công nghiệp

Điểm nóng chảy 72,2°C Natri metasilicate Nonahydrate Công thức hóa học Na2SiO3 * 9H2O lý tưởng cho việc làm sạch công nghiệp

Tên thương hiệu: KE HUA
Thông tin chi tiết
Chứng nhận:
ISO-9001
PH:
11-12 (giải pháp 1%)
độ hòa tan trong nước:
Chất hòa tan cao
Trọng lượng phân tử:
283,16 g/mol
Độ hòa tan:
Hỗn hòa trong nước
Mật độ:
1,48 g/cm3
Sự ổn định:
Ổn định trong điều kiện bình thường
mùi:
không mùi
Làm nổi bật:

công nghiệp na2sio3 * 9h2o

,

sodium metasilicate nonahydrate công nghiệp

,

nước làm sạch 3 * 9h2o

Mô tả sản phẩm

Mô tả sản phẩm:

Natri metasilicate Nonahydrate, còn được gọi là Natri silicate 9H2O, là một hợp chất hóa học linh hoạt với trọng lượng phân tử là 283,16 g/mol. Nó thường được tìm thấy dưới dạng bột trắng,làm cho nó dễ dàng nhận ra cho các ứng dụng công nghiệp và gia đình khác nhau.

Một trong những thuộc tính chính của Natrium Metasilicate Nonahydrate là sự ổn định của nó trong điều kiện bình thường.Sự ổn định này đảm bảo rằng sản phẩm duy trì thành phần hóa học và tính chất theo thời gian, cung cấp hiệu suất nhất quán trong một loạt các môi trường.

Với mật độ 1,48 g/cm3, Natri Metasilicate Nonahydrate cung cấp khối lượng tương đối cao trên mỗi đơn vị thể tích,làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng mà trong đó các phép đo và nồng độ chính xác là cần thiếtMật độ này cũng góp phần dễ dàng xử lý và lưu trữ sản phẩm.

Khi hòa tan trong nước để tạo thành dung dịch 1%, Natri Metasilicate Nonahydrate thể hiện một phạm vi pH 11-12.và các quy trình công nghiệp khi pH cao là cần thiết cho hiệu suất tối ưu.

Là một loại bột màu trắng, Natrium Metasilicate Nonahydrate có ngoại hình đặc biệt làm cho nó khác biệt với các hợp chất hóa học khác.Đặc điểm trực quan này giúp dễ dàng xác định và xử lý trong các thiết lập sản xuất và chế biến khác nhau.

Nhìn chung, natri metasilicate Nonahydrate, hoặc natri silicate 9H2O là một chất đáng tin cậy và linh hoạt với một bản chất ổn định, mật độ trung bình,và tính chất kiềm làm cho nó phù hợp cho một loạt các công nghiệpHình thức bột trắng và hiệu suất nhất quán đảm bảo nó vẫn là một thành phần có giá trị trong các quy trình và công thức hóa học khác nhau.


Đặc điểm:

  • Tên sản phẩm: Natri Metasilicate Nonahydrate
  • Sự xuất hiện: Bột trắng
  • Trọng lượng phân tử: 283,16 G/mol
  • Điểm nóng chảy: 72,2°C
  • Mật độ: 1,48 G/cm3
  • Sự ổn định: ổn định trong điều kiện bình thường

Các thông số kỹ thuật:

Chứng nhận ISO-9001
Điểm nóng chảy 72.2°C
Trọng lượng phân tử 283.16 G/mol
Sự xuất hiện Bột trắng
Mùi Không mùi
pH 11-12 (1% dung dịch)
Độ hòa tan trong nước Chất hòa tan cao
Mật độ 1.48 G/cm3
Độ hòa tan Hỗn hòa trong nước
Công thức hóa học Na2SiO3 * 9H2O

Ứng dụng:

XIN KE Sodium Metasilicate Nonahydrate, còn được gọi là Natrium Silicate 9H2O, là một sản phẩm linh hoạt với nhiều ứng dụng do các đặc tính độc đáo của nó.bột màu trắng này rất hòa tan trong nước, cho phép tích hợp dễ dàng vào các giải pháp khác nhau.

Mức độ pH của XIN KE Sodium Metasilicate Nonahydrate nằm trong khoảng 11-12 trong dung dịch 1%, làm cho nó phù hợp với nhiều sử dụng công nghiệp và gia dụng.làm nổi bật thành phần của nó, trong khi mật độ của nó là 1,48 g / cm3 đảm bảo sự ổn định và dễ dàng xử lý.

Các trường hợp và kịch bản ứng dụng sản phẩm:

1. Sản xuất chất tẩy rửa:XIN KE Natri Metasilicate Nonahydrate thường được sử dụng trong sản xuất chất tẩy rửa và sản phẩm làm sạch. Bản chất kiềm của nó giúp loại bỏ bụi bẩn, mỡ và vết bẩn một cách hiệu quả.

2. Làm sạch kim loại:Sản phẩm là lý tưởng cho các ứng dụng làm sạch kim loại do khả năng hòa tan và loại bỏ oxit và trầm tích từ bề mặt kim loại, cung cấp một kết thúc sạch và bóng.

3Ngành xây dựng:XIN KE Sodium Metasilicate Nonahydrate có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp xây dựng để xử lý bê tông, nơi nó hoạt động như một chất ức chế ăn mòn và cải thiện độ bền của các cấu trúc bê tông.

4. xử lý nước:Độ hòa tan của nó trong nước làm cho nó phù hợp với các ứng dụng xử lý nước, chẳng hạn như kiểm soát sự hình thành vảy và duy trì chất lượng nước trong các quy trình công nghiệp.

5Sản xuất gốm:Sản phẩm này được sử dụng trong sản xuất gốm để cải thiện độ dính của thủy tinh và tăng cường độ bền của các sản phẩm gốm.

Với phạm vi ứng dụng đa dạng và tính chất hóa học tuyệt vời, XIN KE Sodium Metasilicate Nonahydrate là một giải pháp đáng tin cậy cho các ngành công nghiệp và kịch bản khác nhau.


Tùy chỉnh:

Dịch vụ tùy chỉnh sản phẩm cho Natri Metasilicate Nonahydrate (Natrium Silicate 9H2O)

Tên thương hiệu: KE HUA

Địa điểm xuất xứ: Trung Quốc

Sự ổn định: ổn định trong điều kiện bình thường

Mật độ: 1,48 G/cm3

pH: 11-12 (1% dung dịch)

Chứng nhận: ISO-9001

Độ hòa tan: hòa tan trong nước


Bao bì và vận chuyển:

Tên sản phẩm: Natri Metasilicate Nonahydrate

Mô tả: Sản phẩm Natri Metasilicate Nonahydrate của chúng tôi là một hợp chất linh hoạt được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau.

Bao bì Kích thước: 25 kg

Loại bao bì: Túi nhựa bền kín

Giao hàng: Chúng tôi đảm bảo vận chuyển an toàn và an toàn của sản phẩm Sodium Metasilicate Nonahydrate của chúng tôi để ngăn ngừa bất kỳ thiệt hại nào trong quá trình vận chuyển.Bao bì của chúng tôi được thiết kế để chịu đựng xử lý thô và bảo vệ sản phẩm bên trong.


FAQ:

Hỏi: Tên thương hiệu của sản phẩm Sodium Metasilicate Nonahydrate này là gì?

A: Tên thương hiệu là KE HUA.

Q: Sản phẩm Sodium Metasilicate Nonahydrate này đến từ đâu?

A: Sản phẩm này đến từ Trung Quốc.

Hỏi: Công thức hóa học của Natri Metasilicate Nonahydrate là gì?

A: Công thức hóa học là Na2SiO3 · 9H2O.

Q: Sản phẩm này có thể được sử dụng trong chất tẩy rửa không?

A: Vâng, Natri Metasilicate Nonahydrate thường được sử dụng trong chất tẩy rửa như một chất xây dựng và nguồn kiềm.

Q: Sản phẩm này có an toàn cho môi trường không?

A: Natri Metasilicate Nonahydrate có khả năng phân hủy sinh học và có độc tính thấp, làm cho nó trở thành một lựa chọn tương đối an toàn cho các ứng dụng khác nhau.


Giá tốt.  trực tuyến

Chi tiết sản phẩm

Created with Pixso. Nhà Created with Pixso. các sản phẩm Created with Pixso.
Natri metasilicate Nonahydrate
Created with Pixso. Điểm nóng chảy 72,2°C Natri metasilicate Nonahydrate Công thức hóa học Na2SiO3 * 9H2O lý tưởng cho việc làm sạch công nghiệp

Điểm nóng chảy 72,2°C Natri metasilicate Nonahydrate Công thức hóa học Na2SiO3 * 9H2O lý tưởng cho việc làm sạch công nghiệp

Tên thương hiệu: KE HUA
Thông tin chi tiết
Hàng hiệu:
KE HUA
Chứng nhận:
ISO-9001
PH:
11-12 (giải pháp 1%)
độ hòa tan trong nước:
Chất hòa tan cao
Trọng lượng phân tử:
283,16 g/mol
Độ hòa tan:
Hỗn hòa trong nước
Mật độ:
1,48 g/cm3
Sự ổn định:
Ổn định trong điều kiện bình thường
mùi:
không mùi
Làm nổi bật:

công nghiệp na2sio3 * 9h2o

,

sodium metasilicate nonahydrate công nghiệp

,

nước làm sạch 3 * 9h2o

Mô tả sản phẩm

Mô tả sản phẩm:

Natri metasilicate Nonahydrate, còn được gọi là Natri silicate 9H2O, là một hợp chất hóa học linh hoạt với trọng lượng phân tử là 283,16 g/mol. Nó thường được tìm thấy dưới dạng bột trắng,làm cho nó dễ dàng nhận ra cho các ứng dụng công nghiệp và gia đình khác nhau.

Một trong những thuộc tính chính của Natrium Metasilicate Nonahydrate là sự ổn định của nó trong điều kiện bình thường.Sự ổn định này đảm bảo rằng sản phẩm duy trì thành phần hóa học và tính chất theo thời gian, cung cấp hiệu suất nhất quán trong một loạt các môi trường.

Với mật độ 1,48 g/cm3, Natri Metasilicate Nonahydrate cung cấp khối lượng tương đối cao trên mỗi đơn vị thể tích,làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng mà trong đó các phép đo và nồng độ chính xác là cần thiếtMật độ này cũng góp phần dễ dàng xử lý và lưu trữ sản phẩm.

Khi hòa tan trong nước để tạo thành dung dịch 1%, Natri Metasilicate Nonahydrate thể hiện một phạm vi pH 11-12.và các quy trình công nghiệp khi pH cao là cần thiết cho hiệu suất tối ưu.

Là một loại bột màu trắng, Natrium Metasilicate Nonahydrate có ngoại hình đặc biệt làm cho nó khác biệt với các hợp chất hóa học khác.Đặc điểm trực quan này giúp dễ dàng xác định và xử lý trong các thiết lập sản xuất và chế biến khác nhau.

Nhìn chung, natri metasilicate Nonahydrate, hoặc natri silicate 9H2O là một chất đáng tin cậy và linh hoạt với một bản chất ổn định, mật độ trung bình,và tính chất kiềm làm cho nó phù hợp cho một loạt các công nghiệpHình thức bột trắng và hiệu suất nhất quán đảm bảo nó vẫn là một thành phần có giá trị trong các quy trình và công thức hóa học khác nhau.


Đặc điểm:

  • Tên sản phẩm: Natri Metasilicate Nonahydrate
  • Sự xuất hiện: Bột trắng
  • Trọng lượng phân tử: 283,16 G/mol
  • Điểm nóng chảy: 72,2°C
  • Mật độ: 1,48 G/cm3
  • Sự ổn định: ổn định trong điều kiện bình thường

Các thông số kỹ thuật:

Chứng nhận ISO-9001
Điểm nóng chảy 72.2°C
Trọng lượng phân tử 283.16 G/mol
Sự xuất hiện Bột trắng
Mùi Không mùi
pH 11-12 (1% dung dịch)
Độ hòa tan trong nước Chất hòa tan cao
Mật độ 1.48 G/cm3
Độ hòa tan Hỗn hòa trong nước
Công thức hóa học Na2SiO3 * 9H2O

Ứng dụng:

XIN KE Sodium Metasilicate Nonahydrate, còn được gọi là Natrium Silicate 9H2O, là một sản phẩm linh hoạt với nhiều ứng dụng do các đặc tính độc đáo của nó.bột màu trắng này rất hòa tan trong nước, cho phép tích hợp dễ dàng vào các giải pháp khác nhau.

Mức độ pH của XIN KE Sodium Metasilicate Nonahydrate nằm trong khoảng 11-12 trong dung dịch 1%, làm cho nó phù hợp với nhiều sử dụng công nghiệp và gia dụng.làm nổi bật thành phần của nó, trong khi mật độ của nó là 1,48 g / cm3 đảm bảo sự ổn định và dễ dàng xử lý.

Các trường hợp và kịch bản ứng dụng sản phẩm:

1. Sản xuất chất tẩy rửa:XIN KE Natri Metasilicate Nonahydrate thường được sử dụng trong sản xuất chất tẩy rửa và sản phẩm làm sạch. Bản chất kiềm của nó giúp loại bỏ bụi bẩn, mỡ và vết bẩn một cách hiệu quả.

2. Làm sạch kim loại:Sản phẩm là lý tưởng cho các ứng dụng làm sạch kim loại do khả năng hòa tan và loại bỏ oxit và trầm tích từ bề mặt kim loại, cung cấp một kết thúc sạch và bóng.

3Ngành xây dựng:XIN KE Sodium Metasilicate Nonahydrate có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp xây dựng để xử lý bê tông, nơi nó hoạt động như một chất ức chế ăn mòn và cải thiện độ bền của các cấu trúc bê tông.

4. xử lý nước:Độ hòa tan của nó trong nước làm cho nó phù hợp với các ứng dụng xử lý nước, chẳng hạn như kiểm soát sự hình thành vảy và duy trì chất lượng nước trong các quy trình công nghiệp.

5Sản xuất gốm:Sản phẩm này được sử dụng trong sản xuất gốm để cải thiện độ dính của thủy tinh và tăng cường độ bền của các sản phẩm gốm.

Với phạm vi ứng dụng đa dạng và tính chất hóa học tuyệt vời, XIN KE Sodium Metasilicate Nonahydrate là một giải pháp đáng tin cậy cho các ngành công nghiệp và kịch bản khác nhau.


Tùy chỉnh:

Dịch vụ tùy chỉnh sản phẩm cho Natri Metasilicate Nonahydrate (Natrium Silicate 9H2O)

Tên thương hiệu: KE HUA

Địa điểm xuất xứ: Trung Quốc

Sự ổn định: ổn định trong điều kiện bình thường

Mật độ: 1,48 G/cm3

pH: 11-12 (1% dung dịch)

Chứng nhận: ISO-9001

Độ hòa tan: hòa tan trong nước


Bao bì và vận chuyển:

Tên sản phẩm: Natri Metasilicate Nonahydrate

Mô tả: Sản phẩm Natri Metasilicate Nonahydrate của chúng tôi là một hợp chất linh hoạt được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau.

Bao bì Kích thước: 25 kg

Loại bao bì: Túi nhựa bền kín

Giao hàng: Chúng tôi đảm bảo vận chuyển an toàn và an toàn của sản phẩm Sodium Metasilicate Nonahydrate của chúng tôi để ngăn ngừa bất kỳ thiệt hại nào trong quá trình vận chuyển.Bao bì của chúng tôi được thiết kế để chịu đựng xử lý thô và bảo vệ sản phẩm bên trong.


FAQ:

Hỏi: Tên thương hiệu của sản phẩm Sodium Metasilicate Nonahydrate này là gì?

A: Tên thương hiệu là KE HUA.

Q: Sản phẩm Sodium Metasilicate Nonahydrate này đến từ đâu?

A: Sản phẩm này đến từ Trung Quốc.

Hỏi: Công thức hóa học của Natri Metasilicate Nonahydrate là gì?

A: Công thức hóa học là Na2SiO3 · 9H2O.

Q: Sản phẩm này có thể được sử dụng trong chất tẩy rửa không?

A: Vâng, Natri Metasilicate Nonahydrate thường được sử dụng trong chất tẩy rửa như một chất xây dựng và nguồn kiềm.

Q: Sản phẩm này có an toàn cho môi trường không?

A: Natri Metasilicate Nonahydrate có khả năng phân hủy sinh học và có độc tính thấp, làm cho nó trở thành một lựa chọn tương đối an toàn cho các ứng dụng khác nhau.